Vàng 8K, 10K, 14K, 18K là gì? Ưu và nhược điểm của từng loại vàng?
Đã bao giờ bạn tự hỏi rằng vàng 8K, 10K, 14K, 18K là gì và ưu điểm của từng loại vàng khi lựa chọn làm trang sức chưa? Hãy cùng MDJ tìm hiểu ngay về chất liệu của từng loại vàng ngay trong bài viết dưới đây!
1. Chữ K mang ý nghĩa gì?
K hay Karat là đơn vị đo độ tinh khiết của vàng trong một món đồ trang sức và một miếng vàng 24 karat sẽ là vàng nguyên chất. Tuy nhiên, vàng nguyên chất là một kim loại mềm và rất dễ xước. Điều này làm cho vàng nguyên chất trở nên không phù hợp để đeo hàng ngày. Đây là lý do tại sao một số hợp kim kim loại được thêm vào vàng để làm cho vàng cứng hơn và bền hơn.
Vậy nên, hàm lượng vàng khác nhau sẽ phụ thuộc và số “K" tương ứng. Số “K" càng cao thì độ tinh khiết của vàng càng cao. Từ đó, ta có bảng tính hàm lượng vàng tương ứng như sau:
Loại vàng |
Hàm lượng vàng |
18K |
75% |
14K |
5.3% |
10K |
41.6% |
8K |
33.3% |
2. Ưu và nhược điểm của từng loại vàng
Không chỉ dễ chế tác vàng 8K, 10K, 14K hay 18K thường được yêu thích bởi độ bền, độ cứng tốt và sáng hơn so với vàng nguyên chất. Ngoài ra, mỗi loại sẽ còn có nhiều ưu và nhược điểm riêng như:
2.1. Vàng 8K
Vàng 8K là oại vàng chứa hàm lượng vàng nguyên chất khá ít, chỉ khoảng 33.3%. Còn lại là hợp chất của một số kim loại pha trộn khác.
Ưu điểm: Giá thành của vàng 8K vô cùng rẻ cũng như rất dễ dàng trong việc chế tác những món trang sức tinh xảo. Hơn hết, vàng 8K cũng rất dễ sửa chữa và gắn thêm đá quý trang trí.
Nhược điểm: Vàng 8K không phải loại vàng phù hợp cho việc mua tích trữ bởi độ tinh khiết không cao nên nhanh xuống giá. Ngoài ra, vàng 8K còn dễ xỉn màu sau một thời gian sử dụng.
2.2. Vàng 10K
Vàng 10K chứa hàm lượng vàng nguyên chất là 41.60% và 58.4% còn lại chính là hỗn hợp các kim khác. Độ tinh khiết cao khoảng 4.1%
Ưu điểm: Với hàm lượng hợp kim cao, vàng 10K có độ bền tốt, khả năng chống trầy xước. Đây cũng là một trong những lựa chọn ít tốn kém khi bạn muốn đặt làm trang sức thiết kế.
Nhược điểm: Do hàm lượng kim loại cao nên vàng 10K dễ gây ra dị ứng kim loại. Ngoài ra, vì sở hữu màu vàng nhạt nên vàng 10K chỉ phù hợp cho việc làm đồ trang sức chứ không phổ biến để chế tác nhẫn cưới và trang sức cao cấp.
2.1. Vàng 14K
Sở hữu 58.3% là hàm lượng vàng nguyên chất và 41.7% còn lại là hỗn hợp kim loại pha tạp. Tỷ lệ tinh khiết bên trong vàng là 20.8%.
Ưu điểm: Vàng 14K được yêu thích bởi độ bền hoàn hảo cũng như vẻ ngoài của nó. Vàng 14K cũng được đánh giá là ít bị xỉn màu hơn vàng 10K. Nhẫn và các đồ trang sức được làm bằng vàng 14K cũng bền hơn đáng kể so với bằng vàng 18k, khiến loại vàng này trở thành một lựa chọn tốt nếu bạn lo lắng về các vết trầy xước.
Nhược điểm: Giá thành của vàng 14K sẽ cao hơn vàng 10K nhưng vẫn ở trong mức hợp lý. Ngoài ra, bạn cũng phải siêng bảo dưỡng để giữ được độ sáng cho vàng 14K cũng như các loại vàng khác.
2.2. Vàng 18K
Chứa tới 75% là hàm lượng vàng nguyên chất, 25% còn lại là sự trộn lẫn thêm của một số kim loại khác. Vậy nên, độ tinh khiết của vàng 18K được đánh giá cao hơn, lên đến 37.5%.
Ưu điểm: Với độ tinh khiết cao, màu vàng cổ điển, vàng 18K là sự lựa chọn hấp dẫn cho các dạng trang sức cao cấp cũng như nhẫn kết hôn. Bên cạnh đó, vàng 18K gần như là nguyên chất nên có rất ít nguy cơ trang sức được làm bằng chất liệu này gây ra kích ứng da.
Nhược điểm: Vì nó khá nguyên chất nên nhẫn vàng 18K thường dễ trầy xước. Nếu bạn đang hoạt động hoặc làm việc trong môi trường nơi nhẫn của bạn có thể va chạm vào bề mặt cứng, vàng 18K có thể không phải là lựa chọn tốt nhất.
Nhẫn vàng 18K cũng đắt hơn đáng kể so với các loại khác. So với một chiếc nhẫn vàng 14K, bạn thường phải trả gấp đôi cho một chiếc nhẫn vàng 18K.
3. Bạn nên chọn loại vàng nào?
Mỗi loại vàng sẽ phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau nên việc lựa chọn chất liệu cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Ngân sách: Việc lựa chọn loại vàng sẽ phụ thuộc vào khả năng tài chính của mỗi người. Nếu bạn là người sẵn sàng chi trả thì vàng 14K hay 18K sẽ rất hợp lý còn ngược lại, bạn có thể lựa chọn vàng 10K.
- Độ bền: Tuy giá thành cao hơn nhưng nhẫn vàng 14K và 18K sẽ không bền được như vàng 10K. Vậy nên vàng 10K sẽ phù hợp với những ai làm trong môi trường lao động, hay phải va chạm nhiều.
- Mục đích: Nếu bạn mua với mục đích tiết kiệm hoặc đầu tư thì vàng 18K sẽ là sự lựa chọn tốt nhất còn vàng 10K sẽ phù hợp cho mục đích đeo lâu dài, hàng ngày.
Nói tóm lại, trang sức vàng 14K và 18K sẽ phù hợp với những cặp đôi mua để tích lũy, bán lấy lợi nhuận còn nhẫn vàng 10K sẽ phù hợp cho những cặp đôi có mức thu nhập trung bình, làm việc trong môi trường lao động, dễ va chạm. Tuy nhiên, bạn không nên chọn vàng 8K làm trang sức bởi hàm lượng hợp kim cao dễ gây nên kích ứng cho cơ thể.
4. Các loại trang sức vàng phổ biến hiện nay
4.1. Khuyên tai vàng
Độ bền cao, dễ dàng chế tác, vàng hiện đang được rất nhiều thương hiệu lựa chọn. Các thiết kế tua rua, sợi mảnh dài, hoen tròn, đính đá…đều được đầu tư về mặt thiết kế đảm bảo đa số nhu cầu của chị em phụ nữ. Tuy giá rẻ nhưng bông tai vàng cũng rất có giá trị thẩm mỹ, đem đến vẻ đẹp sang trọng, hiện đại và quý phái.
Xem thêm: Khuyên tai vàng
4.2. Lắc tay vàng
Lắc tay là một trong những trang sức được làm từ vàng nhiều nhất bởi thiết kế đòi hỏi về độ cứng cũng như hình dáng.
Xem thêm: Lắc tay vàng
4.3. Dây chuyển vàng
Dây chuyền vàng có thể nói là đẹp hơn các loại sản phẩm vàng chất lượng khác, bởi tính đa dạng trong mẫu mã và giá thành vô cùng rẻ. Bạn hoàn toàn có thể sở hữu cho riêng mình một mẫu thiết kế độc đáo mà ít thương hiệu lớn nào có.
Xem thêm: Dây chuyền vàng
4.4. Nhẫn vàng
Vàng cũng là một lựa chọn tuyệt vời đối với những ai có nhu cầu tự chế tác một chiếc nhẫn cho riêng mình.
Xem thêm: Nhẫn cưới vàng
Xem thêm: Nhẫn cưới vàng
Xem thêm: Nhẫn cưới vàng
Trên đây là toàn bộ chia sẻ của MDJ về định nghĩa cho vàng 8K, 10K, 14K, 18K cũng như ưu nhược của mỗi loại. Hy vọng thông qua bài viết này, các cặp đôi có thể lựa chọn được loại vàng phù hợp với mong muốn của bản thân.
Với 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chế tác trang sức, MDJ luôn tự hào cung cấp tới cho người dùng những mẫu trang sức được chế tác bằng chất lượng cao cấp nhất với mức giá vô cùng phải chăng. Từ thiết kế cổ điển đến phong cách hiện đại, MDJ có vô vàn mẫu nhẫn cưới thủ công để bạn lựa chọn. Hãy để MDJ đồng hành cùng bạn trên con đường tiến tới hạnh phúc!